- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 530.078 Th552H
Nhan đề: Thực hành vật lí đại cương / :
DDC
| 530.078 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Thắng |
Nhan đề
| Thực hành vật lí đại cương / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Duy Thắng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 394tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: Giới thiệu dụng cụ thí nghiệm thường dùng trong vật lí; Các bài thí nghiệm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(45): GT.014299-304, GT.014306-20, GT.014322-44, GT.077549 |
|
000
| 01493nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 415 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 415 |
---|
005 | 202306231039 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230623103958|bukh140|c20230623103723|dukh140|y20130724075600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.078|214|bTh552H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Duy Thắng |
---|
245 | 10|aThực hành vật lí đại cương / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Duy Thắng |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a394tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.392 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Giới thiệu dụng cụ thí nghiệm thường dùng trong vật lí; Các bài thí nghiệm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(45): GT.014299-304, GT.014306-20, GT.014322-44, GT.077549 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023g/ngduythang/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a45|b33|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:46 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077549
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.078 Th552H
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.014344
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.078 Th552H
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
GT.014343
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.078 Th552H
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
GT.014342
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.078 Th552H
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
GT.014341
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.078 Th552H
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
GT.014340
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.078 Th552H
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
GT.014339
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.078 Th552H
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
8
|
GT.014338
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.078 Th552H
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
GT.014337
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.078 Th552H
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
GT.014336
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.078 Th552H
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
|
|
|
|
|