DDC
| 111.85 |
Nhan đề
| Mỹ học/ Hoài Lam(ch.b). |
Thông tin xuất bản
| Trường Đại học văn hoá Hà Nội ,1991 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(12): 1211-0001-12 |
|
000
| 00274nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 41488 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83982 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829100700|bhungnth|y20160829100700|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a111.85|bM600H |
---|
245 | 10|aMỹ học/ Hoài Lam(ch.b). |
---|
260 | ##|bTrường Đại học văn hoá Hà Nội ,|c1991 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(12): 1211-0001-12 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1211-0012
|
CS2_Kho giáo trình
|
111.85 M600H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
2
|
1211-0011
|
CS2_Kho giáo trình
|
111.85 M600H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
3
|
1211-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
111.85 M600H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
4
|
1211-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
111.85 M600H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
1211-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
111.85 M600H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
1211-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
111.85 M600H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
1211-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
111.85 M600H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
1211-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
111.85 M600H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
9
|
1211-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
111.85 M600H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
10
|
1211-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
111.85 M600H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào