DDC
| 331.12 |
Nhan đề
| Thị trường lao động và định hướng nghề nghiệp cho thanh niên/ Nguyễn Hữu Dũng. |
Thông tin xuất bản
| Lao động xã hội ,2005 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(5): 1197-0001-5 |
|
000
| 00341nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 41472 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83966 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c48000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829100600|bhungnth|y20160829100600|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a331.12|bTH300T |
---|
245 | 10|aThị trường lao động và định hướng nghề nghiệp cho thanh niên/ Nguyễn Hữu Dũng. |
---|
260 | ##|bLao động xã hội ,|c2005 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(5): 1197-0001-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1197-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
331.12 TH300T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
1197-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
331.12 TH300T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
1197-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
331.12 TH300T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
1197-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
331.12 TH300T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
1197-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
331.12 TH300T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào