DDC
| 797325 |
Nhan đề
| Luật bóng chuyền (2001-2004) Luật bóng chuyền bãi biển/ Uỷ ban thể dục thể thao |
Thông tin xuất bản
| Thể dục thể thao ,2004 |
Mô tả vật lý
| tr. ;cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 1163-0001 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41437 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83931 |
---|
005 | 202302171026 |
---|
008 | 160829s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20230217102623|bhungnth|c20220818095014|dhungnth|y20160829100600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a797325|bL504B|214 |
---|
245 | 10|aLuật bóng chuyền (2001-2004) Luật bóng chuyền bãi biển/|cUỷ ban thể dục thể thao |
---|
260 | ##|bThể dục thể thao ,|c2004 |
---|
300 | ##|atr. ;|ccm. |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 1163-0001 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1163-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
797325 L504B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào