- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 791.43 V115H
Nhan đề: Văn học dân gian và nghệ thuật tạo hình điện ảnh /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41406 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83900 |
---|
005 | 201904041557 |
---|
008 | 160829s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190404155731|bchinm|c20190404155635|dchinm|y20160829100500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a791.43|bV115H|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Mạnh Lân |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian và nghệ thuật tạo hình điện ảnh /|cNguyễn Mạnh Lân, Trần Duy Hinh, Trần Trung Nhàn |
---|
260 | ##|bVăn học ,|c2002 |
---|
300 | ##|a266 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | #7|aĐiện ảnh|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn học dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
700 | |aTrần, Duy Hinh |
---|
700 | |aTrần, Trung Nhàn |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 1133-0001-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1133-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
791.43 V115H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
1133-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
791.43 V115H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|