|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41401 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83895 |
---|
005 | 201908260813 |
---|
008 | 160829s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c34000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190826081328|bchinm|c20160829100500|dhungnth|y20160829100500|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915974|bĐ561Đ|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Huy Hùng Cường |
---|
245 | 10|aĐường đến các di sản thế giới miền Trung /|cTrần Huy Hùng Cường |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb.Trẻ ,|c2005 |
---|
300 | ##|a281tr. ;|c21cm. |
---|
650 | #7|aDi sản thế giới|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 1129-0001-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1129-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915974 Đ561Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
1129-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915974 Đ561Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào