DDC
| 320 |
Nhan đề
| Giáo trình chính trị : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Lê Thế Lạng (ch. b). |
Thông tin xuất bản
| Giáo dục ,2005 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(44): 1102-0001-44 |
|
000
| 00331nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 41372 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83866 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829100500|bhungnth|y20160829100500|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a320|bGI-108T |
---|
245 | 10|aGiáo trình chính trị : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Lê Thế Lạng (ch. b). |
---|
260 | ##|bGiáo dục ,|c2005 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(44): 1102-0001-44 |
---|
890 | |a44|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1102-0044
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
1102-0043
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
1102-0042
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
1102-0041
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
1102-0040
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
1102-0039
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
1102-0038
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
1102-0037
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
1102-0036
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
1102-0035
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào