DDC
| 910.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Dược |
Nhan đề
| Sổ tay địa danh nước ngoài / Nguyễn Dược |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ năm |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 272tr. ;21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa danh-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 1054-0001-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41319 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83813 |
---|
005 | 201905230748 |
---|
008 | 160829s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190523074849|bchinm|c20160829100400|dhungnth|y20160829100400|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910.3|bS450T|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Dược |
---|
245 | 10|aSổ tay địa danh nước ngoài /|cNguyễn Dược |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ năm |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | ##|a272tr. ;|c21cm. |
---|
650 | #7|aĐịa danh|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aThế giới|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aSổ tay |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 1054-0001-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1054-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.3 S450T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
1054-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.3 S450T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
1054-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.3 S450T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào