DDC
| 910.91 |
Nhan đề
| Quốc gia / Hồ Cúc dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ ,2004 |
Mô tả vật lý
| 250tr. ;20cm. |
Tùng thư
| Chìa khóa vàng tri thức |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Cúc |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 1051-0001-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41316 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83810 |
---|
005 | 201905211628 |
---|
008 | 160829s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190521162819|bchinm|c20190521162753|dchinm|y20160829100400|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910.91|bCH301K|214 |
---|
245 | 10|aQuốc gia /|cHồ Cúc dịch |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2004 |
---|
300 | ##|a250tr. ;|c20cm. |
---|
490 | |aChìa khóa vàng tri thức |
---|
700 | 1#|aHồ, Cúc|edịch |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 1051-0001-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1051-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.91 CH301K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
1051-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.91 CH301K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào