DDC
| 915.974 9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Hoàng |
Nhan đề
| Cỏ hoa xứ Huế / Nguyễn Xuân Hoàng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ ,2004 |
Mô tả vật lý
| 149tr. ;19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Huế-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 1046-0001-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41310 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83804 |
---|
005 | 201908270756 |
---|
008 | 160829s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190827075617|bchinm|c20160829100400|dhungnth|y20160829100400|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.974 9|bC400H|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Xuân Hoàng |
---|
245 | 10|aCỏ hoa xứ Huế /|cNguyễn Xuân Hoàng |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2004 |
---|
300 | ##|a149tr. ;|c19cm. |
---|
650 | #7|aHuế|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 1046-0001-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1046-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.974 9 C400H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
1046-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.974 9 C400H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
1046-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.974 9 C400H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào