• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 621.3 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình thực hành kĩ thuật điện / :

DDC 621.3
Tác giả CN Trần, Minh Sơ
Nhan đề Giáo trình thực hành kĩ thuật điện / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm / Trần Minh Sơ chủ biên, Phạm Khánh Tùng
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2007
Mô tả vật lý 207tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Nội dung của sách đề cập đến các bài thực hành đặc trưng của phần kĩ thuật điện ở môn công nghệ của các trường THCS: an toàn điện, dụng cụ đo điền, mạch điện xoay chiều 1 pha và 3 pha, máy biến áp và nguồn điện trong gia đình, động cơ không đồng bộ 1 pha và 3 pha, mạng điện gia đình, các thiết bị điện nhiệt, điện cơ, điện lạnh
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Vật lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ thuật
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Công nghiệp
Tác giả(bs) CN Phạm Khánh Tùng
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(46): GT.014204-25, GT.014227-50
000 01966nam a2200289 a 4500
001413
0025
004413
005201710101053
008130724s2007 vm| vie
0091 0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20171010105300|bthuvien|y20130724075600|zhungnth
0410#|avie
08214|a621.3|214|bGi-108Tr
1001#|aTrần, Minh Sơ|echủ biên
24510|aGiáo trình thực hành kĩ thuật điện / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm /|cTrần Minh Sơ chủ biên, Phạm Khánh Tùng
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007
300##|a207tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.183
520##|aNội dung của sách đề cập đến các bài thực hành đặc trưng của phần kĩ thuật điện ở môn công nghệ của các trường THCS: an toàn điện, dụng cụ đo điền, mạch điện xoay chiều 1 pha và 3 pha, máy biến áp và nguồn điện trong gia đình, động cơ không đồng bộ 1 pha và 3 pha, mạng điện gia đình, các thiết bị điện nhiệt, điện cơ, điện lạnh
650#7|2btkkhcn|aVật lý
650#7|2btkkhcn|aKỹ thuật
650#7|2btkkhcn|aCông nghiệp
7001#|aPhạm Khánh Tùng
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(46): GT.014204-25, GT.014227-50
890|a46|b40|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aDương Hữu Kim Dung Đài
913##|aSL:47
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.014250 CS1_Kho giáo trình 621.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 46
2 GT.014249 CS1_Kho giáo trình 621.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 45
3 GT.014248 CS1_Kho giáo trình 621.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 44
4 GT.014247 CS1_Kho giáo trình 621.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
5 GT.014246 CS1_Kho giáo trình 621.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 42
6 GT.014245 CS1_Kho giáo trình 621.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 41
7 GT.014244 CS1_Kho giáo trình 621.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 40
8 GT.014243 CS1_Kho giáo trình 621.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 39
9 GT.014242 CS1_Kho giáo trình 621.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 38
10 GT.014241 CS1_Kho giáo trình 621.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 37