DDC
| 910.3 |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Bích Phương |
Nhan đề
| Giáo trình nghiệp vụ phục vụ buồng : Dùng trong các trường THCN / Vũ, Thị Bích Phượng (ch.b) ; Phan Mai Thu Thảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 202tr. ;24cm. |
Phụ chú
| ĐTNĐ : Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Giáo trình được chia thành 7 chương. Chương 1 : Giới thiệu về tổ chức hoạt động bộ phần buồng trong khách sạn. Chương 2 : Trang thiết bị đồ dùng và cách bài trí sắp xếp. Chương 3 : Trang thiết bị dụng cụ làm vệ sinh buồng. Chương 4 : Quy trình vệ sinh ở bộ phận buồng. Chương 5 : Quy trình phục vụ khách lưu trú. Chương 6 : Nghiệp vụ giặt là. Chương 7 : Mẫu sổ sử dụng ở bộ phận buồng |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Buồng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Mai Thu Thảo |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(3): 1033-0001-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41296 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83790 |
---|
005 | 201905211624 |
---|
008 | 160829s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c26500 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190521162430|bchinm|c20160829100400|dhungnth|y20160829100400|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910.3|bGI-108T|214 |
---|
100 | 1#|aVũ, Thị Bích Phương|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình nghiệp vụ phục vụ buồng :|bDùng trong các trường THCN /|cVũ, Thị Bích Phượng (ch.b) ; Phan Mai Thu Thảo |
---|
260 | ##|aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2005 |
---|
300 | ##|a202tr. ;|c24cm. |
---|
500 | ##|aĐTNĐ : Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
520 | ##|aGiáo trình được chia thành 7 chương. Chương 1 : Giới thiệu về tổ chức hoạt động bộ phần buồng trong khách sạn. Chương 2 : Trang thiết bị đồ dùng và cách bài trí sắp xếp. Chương 3 : Trang thiết bị dụng cụ làm vệ sinh buồng. Chương 4 : Quy trình vệ sinh ở bộ phận buồng. Chương 5 : Quy trình phục vụ khách lưu trú. Chương 6 : Nghiệp vụ giặt là. Chương 7 : Mẫu sổ sử dụng ở bộ phận buồng |
---|
653 | ##|aNghiệp vụ |
---|
653 | ##|aBuồng |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
700 | 1#|aPhan, Mai Thu Thảo |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(3): 1033-0001-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1033-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
2
|
1033-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
1033-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào