DDC
| 910.3 |
Tác giả CN
| Quang Hùng |
Nhan đề
| Tên các nước và các địa danh trên thế giới (Anh - Việt) : The Countries and the geographical names of the world / Quang Hùng, Việt Anh |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Nxb. Đà Nẵng,2002 |
Mô tả vật lý
| 465tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Sách được biên soạn dựa trên các nguồn tư liệu về một số sách, báo, tạp chí tiếng Anh và tiếng Việt khác. Bố cục sách gồm 2phần. Phần thứ nhất : Các địa danh trên thế giới (The geographical names). Phần thứ 2 : Đọc hiểu về địa cầu của chúng ta (Reading comprehension about the Earth). |
Thuật ngữ chủ đề
| Quốc gia-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa danh-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Việt Anh |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 201000167-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41289 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83783 |
---|
005 | 201905230745 |
---|
008 | 160829s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c49000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190523074508|bchinm|c20190523074436|dchinm|y20160829100300|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910.3|bT254C|214 |
---|
100 | 1#|aQuang Hùng |
---|
245 | 10|aTên các nước và các địa danh trên thế giới (Anh - Việt) :|bThe Countries and the geographical names of the world /|cQuang Hùng, Việt Anh |
---|
260 | ##|aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2002 |
---|
300 | ##|a465tr. ;|c21cm. |
---|
520 | ##|aSách được biên soạn dựa trên các nguồn tư liệu về một số sách, báo, tạp chí tiếng Anh và tiếng Việt khác. Bố cục sách gồm 2phần. Phần thứ nhất : Các địa danh trên thế giới (The geographical names). Phần thứ 2 : Đọc hiểu về địa cầu của chúng ta (Reading comprehension about the Earth). |
---|
650 | #7|aQuốc gia|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐịa danh|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aThế giới|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aViệt Anh |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 201000167-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201000169
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.3 T254C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
201000168
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.3 T254C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
201000167
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.3 T254C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào