DDC
| 915.973 1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Vinh Phúc |
Nhan đề
| Hà Nội qua những năm tháng / Nguyễn Vinh Phúc |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ ,2004 |
Mô tả vật lý
| 439tr. ;20cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hà Nội-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 1025-0001-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41287 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83781 |
---|
005 | 201908210931 |
---|
008 | 160829s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c56000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190821093148|bchinm|c20160829100300|dhungnth|y20160829100300|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.973 1|bH100N|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Vinh Phúc |
---|
245 | 10|aHà Nội qua những năm tháng /|cNguyễn Vinh Phúc |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2004 |
---|
300 | ##|a439tr. ;|c20cm. |
---|
650 | #7|aHà Nội|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 1025-0001-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1025-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.973 1 H100N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
1025-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.973 1 H100N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào