|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41286 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83780 |
---|
005 | 202009170838 |
---|
008 | 160829s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c37000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20200917083822|bchinm|c20190821094150|dchinm|y20160829100300|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a9159731|bM118G|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Vinh Phúc |
---|
245 | 10|aMặt gương Tây Hồ /|cNguyễn Vinh Phúc |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2004 |
---|
300 | ##|a325tr. ;|c20cm. |
---|
650 | #7|aTây Hồ|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHồ Tây|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHà Nội|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 1024-0001-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1024-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
9159731 M118G
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
1024-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
9159731 M118G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào