DDC
| 915.957 |
Nhan đề
| Singapore / Trịnh Huy Hóa biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ,2002 |
Mô tả vật lý
| 177tr. :ảnh ;20cm. |
Tùng thư
| Đối thoại với các nền văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| Singapore-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Huy Hóa |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 18-0001-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41255 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83749 |
---|
005 | 201905230937 |
---|
008 | 160829s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c16000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190523093712|bchinm|c20160829100300|dhungnth|y20160829100300|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.957|bS312A|214 |
---|
245 | 10|aSingapore /|cTrịnh Huy Hóa biên dịch |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2002 |
---|
300 | ##|a177tr. :|bảnh ;|c20cm. |
---|
490 | |aĐối thoại với các nền văn hóa |
---|
650 | #7|aSingapore|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aTrịnh, Huy Hóa|ebiên dịch |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 18-0001-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
18-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.957 S312A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
18-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.957 S312A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào