DDC
| 915.975 1 |
Nhan đề
| Cẩm nang du lịch Đà Nẵng nơi ước hẹn / Phạm Côn Sơn. |
Thông tin xuất bản
| Văn hóa Dân tộc ,2004 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(7): 11-0001-7 |
|
000
| 00303nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 41249 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83743 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829100300|bhungnth|y20160829100300|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a915.975 1|bC120N |
---|
245 | 10|aCẩm nang du lịch Đà Nẵng nơi ước hẹn / Phạm Côn Sơn. |
---|
260 | ##|bVăn hóa Dân tộc ,|c2004 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(7): 11-0001-7 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
11-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 1 C120N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
2
|
11-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 1 C120N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
11-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 1 C120N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
11-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 1 C120N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
11-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 1 C120N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
11-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 1 C120N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
11-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 1 C120N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào