DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Vũ, Thế Bình |
Nhan đề
| N on nước Việt Nam : Sách hướng dẫn du lịch / Vũ Thế Bình (Ch.b) |
Thông tin xuất bản
| H.Văn hoá Thông tin ,2004 |
Mô tả vật lý
| 710tr. ;21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-BTKTVQGVN |
Khoa
| Du lịch |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(24): 10-0001-3, 10-0005-7, 10-0010, 10-0012-3, 10-0015-9, 10-0021-30 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41248 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83742 |
---|
005 | 202111121624 |
---|
008 | 160829s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c50000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20211112162505|bchinm|c20190528075323|dchinm|y20160829100300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.97|bN430N|214 |
---|
100 | 1#|aVũ, Thế Bình|echủ biên |
---|
245 | 10|aN on nước Việt Nam :|bSách hướng dẫn du lịch /|cVũ Thế Bình (Ch.b) |
---|
260 | ##|bVăn hoá Thông tin ,|c2004|aH. |
---|
300 | ##|a710tr. ;|c21cm. |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành|b7810103 |
---|
692 | |aTuyến điểm du lịch Việt Nam |
---|
692 | |aHướng dẫn du lịch |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(24): 10-0001-3, 10-0005-7, 10-0010, 10-0012-3, 10-0015-9, 10-0021-30 |
---|
890 | |a24|b29|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10-0030
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 N430N
|
Sách giáo trình
|
24
|
Sách bị mất
|
|
|
2
|
10-0029
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 N430N
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
3
|
10-0026
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 N430N
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
4
|
10-0025
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 N430N
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
5
|
10-0024
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 N430N
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
6
|
10-0023
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 N430N
|
Sách giáo trình
|
17
|
Sách bị mất
|
|
|
7
|
10-0022
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 N430N
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
8
|
10-0021
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 N430N
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
9
|
10-0019
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 N430N
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
10
|
10-0017
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 N430N
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|