DDC
| 428 |
Nhan đề
| Tiếng Anh trong giao tiếp khách sạn - nhà hàng - thương mại = Hotel English / Tuyết Sơn, Thu Hà. |
Thông tin xuất bản
| Giao thông vận tải ,2002 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(12): 7-0001-3, 7-0005-13 |
|
000
| 00340nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 41245 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83739 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829100300|bhungnth|y20160829100300|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a428|bT306A |
---|
245 | 10|aTiếng Anh trong giao tiếp khách sạn - nhà hàng - thương mại = Hotel English / Tuyết Sơn, Thu Hà. |
---|
260 | ##|bGiao thông vận tải ,|c2002 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(12): 7-0001-3, 7-0005-13 |
---|
890 | |a12|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
7-0013
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 T306A
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
2
|
7-0012
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 T306A
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
3
|
7-0011
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 T306A
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
4
|
7-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 T306A
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
7-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 T306A
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
7-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 T306A
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
7-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 T306A
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
7-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 T306A
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
9
|
7-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 T306A
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
7-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 T306A
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào