DDC
| 320 |
Nhan đề
| Chính trị : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Lê Thế Lạng, .. [và những người khác]. |
Thông tin xuất bản
| Chính trị Quốc gia ,2004 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(96): 6-0001-96 |
|
000
| 00360nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 41244 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83738 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829100200|bhungnth|y20160829100200|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a320|bCH312T |
---|
245 | 10|aChính trị : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Lê Thế Lạng, .. [và những người khác]. |
---|
260 | ##|bChính trị Quốc gia ,|c2004 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(96): 6-0001-96 |
---|
890 | |a96|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
6-0096
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 CH312T
|
Sách giáo trình
|
96
|
|
|
|
2
|
6-0095
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 CH312T
|
Sách giáo trình
|
95
|
|
|
|
3
|
6-0094
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 CH312T
|
Sách giáo trình
|
94
|
|
|
|
4
|
6-0093
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 CH312T
|
Sách giáo trình
|
93
|
|
|
|
5
|
6-0092
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 CH312T
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
6
|
6-0091
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 CH312T
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
7
|
6-0090
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 CH312T
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
8
|
6-0089
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 CH312T
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
9
|
6-0088
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 CH312T
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
10
|
6-0087
|
CS2_Kho giáo trình
|
320 CH312T
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào