DDC
| 915.97 |
Nhan đề
| Địa lý du lịch / Nguyễn Minh Tuệ, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb.Tp. Hồ Chí Minh ,1999 |
Mô tả vật lý
| 264tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Nội dung sách gồm 2 phần chính. Phần một trình bày cơ sở địa lý du lịch. Phần này gồm 3 chương. Chương 1 : Đề cập đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu địa lý du lịch. Chương 2 : Phân tích các nhân tố ânhr hưởng đến sự hình thành và phát triển du lịch. Chương 3 : Tổ chức lãnh thổ du lịch. Phần 2 : Địa lý du lịch Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tuấn Cảnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Xuân Hậu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuệ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thông |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(51): 5-0001-51 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41243 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83737 |
---|
005 | 201905280756 |
---|
008 | 160829s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190528075614|bchinm|c20190524144228|dchinm|y20160829100200|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.97|bĐ301L|214 |
---|
245 | 10|aĐịa lý du lịch /|cNguyễn Minh Tuệ, ...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb.Tp. Hồ Chí Minh ,|c1999 |
---|
300 | ##|a264tr. ;|c21cm. |
---|
520 | ##|aNội dung sách gồm 2 phần chính. Phần một trình bày cơ sở địa lý du lịch. Phần này gồm 3 chương. Chương 1 : Đề cập đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu địa lý du lịch. Chương 2 : Phân tích các nhân tố ânhr hưởng đến sự hình thành và phát triển du lịch. Chương 3 : Tổ chức lãnh thổ du lịch. Phần 2 : Địa lý du lịch Việt Nam. |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aVũ, Tuấn Cảnh|cPGS.PTS. |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Kim Hồng|cPTS. |
---|
700 | 1#|aPhạm, Xuân Hậu|cPTS. |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Minh Tuệ|cPTS. |
---|
700 | 1#|aLê, Thông|cPGS.PTS. |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(51): 5-0001-51 |
---|
890 | |a51|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
5-0051
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
2
|
5-0050
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
3
|
5-0049
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
4
|
5-0048
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
5
|
5-0047
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
6
|
5-0046
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
7
|
5-0045
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
8
|
5-0044
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
9
|
5-0043
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
10
|
5-0042
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|