- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 491.75 NG550P
Nhan đề: Ngữ pháp tiếng Nga (Danh từ,đại từ,tính từ và số từ) / Cẩm Nguyên,Thu Thảo.
DDC
| 491.75 |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Nga (Danh từ,đại từ,tính từ và số từ) / Cẩm Nguyên,Thu Thảo. |
Thông tin xuất bản
| Nhx. H ,2007 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 2799-0001-2 |
|
000
| 00322nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 41227 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83721 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829095900|bhungnth|y20160829095900|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a491.75|bNG550P |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Nga (Danh từ,đại từ,tính từ và số từ) / Cẩm Nguyên,Thu Thảo. |
---|
260 | ##|bNhx. H ,|c2007 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 2799-0001-2 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2799-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
491.75 NG550P
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
2799-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
491.75 NG550P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|