- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 306.089 592 C460S
Nhan đề: Cơ sở văn hóa Việt Nam /
DDC
| 306.089 592 |
Tác giả CN
| Trần, Ngọc Thêm |
Nhan đề
| Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 334 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách được chia thành 6 chương. Chương I : Văn hóa học và văn hóa Việt Nam. Chương II : Văn hóa nhận thức. Chương III : Văn hóa tổ chức đời sống tập thể. Chương IV : Văn hóa tổ chức đời sống cá nhân. Chương V : Văn hóa ứng xử với môi trường tự nhiên. Chương VI : Văn hóa ứng xử với môi trường xã hội. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa Việt Nam-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(29): 2792-0001-25, 2792-0031-2, 2792-0035, 2792-0046 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41220 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83714 |
---|
005 | 201905271538 |
---|
008 | 160829s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190527153815|bchinm|c20190527151958|dchinm|y20160829095900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a306.089 592|bC460S|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Ngọc Thêm|cPGS. Viện sĩ |
---|
245 | 10|aCơ sở văn hóa Việt Nam /|cTrần Ngọc Thêm |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a334 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | ##|aNội dung cuốn sách được chia thành 6 chương. Chương I : Văn hóa học và văn hóa Việt Nam. Chương II : Văn hóa nhận thức. Chương III : Văn hóa tổ chức đời sống tập thể. Chương IV : Văn hóa tổ chức đời sống cá nhân. Chương V : Văn hóa ứng xử với môi trường tự nhiên. Chương VI : Văn hóa ứng xử với môi trường xã hội. |
---|
650 | #7|aVăn hóa Việt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(29): 2792-0001-25, 2792-0031-2, 2792-0035, 2792-0046 |
---|
890 | |a29|b46|c1|d33 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2792-0031
|
CS2_Kho giáo trình
|
306.089 592 C460S
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
2
|
2792-0035
|
CS2_Kho giáo trình
|
306.089 592 C460S
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
3
|
2792-0025
|
CS2_Kho giáo trình
|
306.089 592 C460S
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
4
|
2792-0024
|
CS2_Kho giáo trình
|
306.089 592 C460S
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
5
|
2792-0023
|
CS2_Kho giáo trình
|
306.089 592 C460S
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
6
|
2792-0022
|
CS2_Kho giáo trình
|
306.089 592 C460S
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
7
|
2792-0021
|
CS2_Kho giáo trình
|
306.089 592 C460S
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
8
|
2792-0020
|
CS2_Kho giáo trình
|
306.089 592 C460S
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
9
|
2792-0019
|
CS2_Kho giáo trình
|
306.089 592 C460S
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
10
|
2792-0018
|
CS2_Kho giáo trình
|
306.089 592 C460S
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
|