- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 324.259 707 5 GI-108T
Nhan đề: Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (Dùng trong các trường đại học,cao đẳng) / Lê Mậu Hãn,Trình Mưu, Mạch Quang Thắng (Ch.b), .
DDC
| 324.259 707 5 |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (Dùng trong các trường đại học,cao đẳng) / Lê Mậu Hãn,Trình Mưu, Mạch Quang Thắng (Ch.b), . |
Thông tin xuất bản
| Chính trị Quốc Gia ,2007 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(20): 2785-0001-20 |
|
000
| 00422nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 41212 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83706 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19500 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829095900|bhungnth|y20160829095900|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a324.259 707 5|bGI-108T |
---|
245 | 10|aGiáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (Dùng trong các trường đại học,cao đẳng) / Lê Mậu Hãn,Trình Mưu, Mạch Quang Thắng (Ch.b), . |
---|
260 | ##|bChính trị Quốc Gia ,|c2007 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(20): 2785-0001-20 |
---|
890 | |a20|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2785-0020
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 5 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
2785-0019
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 5 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
2785-0018
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 5 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
2785-0017
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 5 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
2785-0016
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 5 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
2785-0015
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 5 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
2785-0014
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 5 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
2785-0013
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 5 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
2785-0012
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 5 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
2785-0011
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 5 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|