DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Trần, Minh Sơ |
Nhan đề
| Kĩ thuật điện II / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Trần Minh Sơ chủ biên, Nguyễn Cao Đằng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 207tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: Khái quát về máy điện, máy biến áp, máy điện không đồng bộ, máy điện đồng bộ, thiết bị điện gia nhiệt, thiết bị điện lạnh, thiết bị điện cơ, lắp đặt mạng điện gia đình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Cao Đằng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(45): GT.014160-203, GT.073678 |
|
000
| 01748nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 412 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 412 |
---|
005 | 201309271010 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.3|214|bK300Th |
---|
100 | 1#|aTrần, Minh Sơ|echủ biên |
---|
245 | 10|aKĩ thuật điện II / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cTrần Minh Sơ chủ biên, Nguyễn Cao Đằng |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a207tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.207 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Khái quát về máy điện, máy biến áp, máy điện không đồng bộ, máy điện đồng bộ, thiết bị điện gia nhiệt, thiết bị điện lạnh, thiết bị điện cơ, lắp đặt mạng điện gia đình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|aNguyễn Cao Đằng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(45): GT.014160-203, GT.073678 |
---|
890 | |a45|b50|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:44 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073678
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
GT.014203
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
GT.014202
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
GT.014201
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
GT.014200
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
GT.014199
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
GT.014198
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
GT.014197
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
GT.014196
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
GT.014195
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 K300Th
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|