DDC
| 111.85 |
Nhan đề
| Mỹ học đại cương: Giáo trình lưu hành nội bộ. |
Thông tin xuất bản
| Trường CĐ Văn hóa nghệ thuật & Du lịch Nha Trang ,2008 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(11): 2729-0001-11 |
|
000
| 00335nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 41150 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83644 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829095800|bhungnth|y20160829095800|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a111.85|bM600H |
---|
245 | 10|aMỹ học đại cương: Giáo trình lưu hành nội bộ. |
---|
260 | ##|bTrường CĐ Văn hóa nghệ thuật & Du lịch Nha Trang ,|c2008 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(11): 2729-0001-11 |
---|
890 | |a11|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2729-0011
|
CS2_Kho giáo trình
|
111.85 M600H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
2
|
2729-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
111.85 M600H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
3
|
2729-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
111.85 M600H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
2729-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
111.85 M600H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
2729-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
111.85 M600H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
2729-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
111.85 M600H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
2729-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
111.85 M600H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
2729-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
111.85 M600H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
9
|
2729-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
111.85 M600H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
2729-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
111.85 M600H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào