DDC
| 780.8 |
Nhan đề
| Ba ngàn năm cung điệu Việt Nam/ Lại Minh Lương. |
Thông tin xuất bản
| Nxb Tổng Hợp ,2006 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 2725-0001-2 |
|
000
| 00285nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 41146 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83640 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|clc69.000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829095800|bhungnth|y20160829095800|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a780.8|bB100N |
---|
245 | 10|aBa ngàn năm cung điệu Việt Nam/ Lại Minh Lương. |
---|
260 | ##|bNxb Tổng Hợp ,|c2006 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 2725-0001-2 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2725-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
780.8 B100N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
2725-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
780.8 B100N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào