• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 910.3 GI-108T
    Nhan đề: Giáo trình marketing du lịch /

DDC 910.3
Tác giả CN Nguyễn, Trùng Khánh
Nhan đề Giáo trình marketing du lịch / Nguyễn Trùng Khánh
Thông tin xuất bản Lao động -Xã hội ,2006
Địa chỉ 200CS2_Kho giáo trình(13): 2698-0002-4, 2698-0006-7, 2698-0009-16
000 00000nam#a2200000ui#4500
00141115
0025
003
00483609
005202405231008
008160829s2006 vm| vie
0091 0
020##|clc20.000
024 |aRG_15 #1 eb1
039|a20240523100922|bukh392|c20240523100857|dukh392|y20160829095700|zhungnth
0410#|avie
044##|avm
08214|a910.3|bGI-108T|214
1001#|aNguyễn, Trùng Khánh
24510|aGiáo trình marketing du lịch /|cNguyễn Trùng Khánh
260##|bLao động -Xã hội ,|c2006
852|a200|bCS2_Kho giáo trình|j(13): 2698-0002-4, 2698-0006-7, 2698-0009-16
890|a13|b26|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 2698-0016 CS2_Kho giáo trình 910.3 GI-108T Sách giáo trình 16
2 2698-0015 CS2_Kho giáo trình 910.3 GI-108T Sách giáo trình 15
3 2698-0014 CS2_Kho giáo trình 910.3 GI-108T Sách giáo trình 14
4 2698-0013 CS2_Kho giáo trình 910.3 GI-108T Sách giáo trình 13
5 2698-0012 CS2_Kho giáo trình 910.3 GI-108T Sách giáo trình 12
6 2698-0010 CS2_Kho giáo trình 910.3 GI-108T Sách giáo trình 10
7 2698-0009 CS2_Kho giáo trình 910.3 GI-108T Sách giáo trình 9
8 2698-0007 CS2_Kho giáo trình 910.3 GI-108T Sách giáo trình 7
9 2698-0004 CS2_Kho giáo trình 910.3 GI-108T Sách giáo trình 4
10 2698-0003 CS2_Kho giáo trình 910.3 GI-108T Sách giáo trình 3