- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 910 K312D
Nhan đề: Kinh doanh nhà hàng : 247 nguyên lý quản lý /
DDC
| 910 |
Nhan đề
| Kinh doanh nhà hàng : 247 nguyên lý quản lý / Mỹ Nga biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động Xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 519tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Nội dung sách tập trung ở 3 phương diện lớn : phần cứng, phần mềm và phần kỵ húy. Phần cứng là phần nhìn thấy được, chủ yếu gồm những điểm : công tác trù bị trước khi mở quán, trang trí cửa hàng, cách định thực đơn, bảo quản dụng cụ, món ăn, giá món ăn, quản lý và bồi dưỡng nhân viên, tự bồi dưỡng đầu bếp. Phần mềm là phần không nhìn thấy được trong nhà hàng ăn, gồm những điểm quan trọng : phương pháp để lôi kéo khách hàng, tìm hiểu tâm lý người tiêu dùng, quảng cáo, phương pháp phục vụ, cách thúc đẩy tiêu thụ, chiến lược kinh doanh. |
Từ khóa tự do
| Nhà hàng |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Ăn uống |
Tác giả(bs) CN
| Mỹ Nga |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(20): 2695-0001-20 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41112 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83606 |
---|
005 | 201905170924 |
---|
008 | 160829s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c65000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190517092430|bchinm|c20160829095700|dhungnth|y20160829095700|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910|bK312D|214 |
---|
245 | 10|aKinh doanh nhà hàng : 247 nguyên lý quản lý /|cMỹ Nga biên soạn |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động Xã hội,|c2006 |
---|
300 | ##|a519tr. ;|c21cm. |
---|
520 | ##|aNội dung sách tập trung ở 3 phương diện lớn : phần cứng, phần mềm và phần kỵ húy. Phần cứng là phần nhìn thấy được, chủ yếu gồm những điểm : công tác trù bị trước khi mở quán, trang trí cửa hàng, cách định thực đơn, bảo quản dụng cụ, món ăn, giá món ăn, quản lý và bồi dưỡng nhân viên, tự bồi dưỡng đầu bếp. Phần mềm là phần không nhìn thấy được trong nhà hàng ăn, gồm những điểm quan trọng : phương pháp để lôi kéo khách hàng, tìm hiểu tâm lý người tiêu dùng, quảng cáo, phương pháp phục vụ, cách thúc đẩy tiêu thụ, chiến lược kinh doanh. |
---|
653 | ##|aNhà hàng |
---|
653 | ##|aKinh doanh |
---|
653 | ##|aĂn uống |
---|
700 | 1#|aMỹ Nga|ebiên soạn |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(20): 2695-0001-20 |
---|
890 | |a20|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2695-0020
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910 K312D
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
2695-0019
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910 K312D
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
2695-0018
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910 K312D
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
2695-0017
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910 K312D
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
2695-0016
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910 K312D
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
2695-0015
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910 K312D
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
2695-0014
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910 K312D
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
2695-0013
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910 K312D
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
2695-0011
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910 K312D
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
10
|
2695-0010
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910 K312D
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|