- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910.3 GI-108T
Nhan đề: Giáo trình lý thuyết kỹ thuật phục vụ bar :
DDC
| 910.3 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Nga |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết kỹ thuật phục vụ bar : Dùng trong các trường THCN / Lê Thị Nga, Nguyễn, Thị Thanh Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội ,2006 |
Mô tả vật lý
| 97tr. ;24cm. |
Phụ chú
| ĐTNĐ : Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Nội dung sách gồm 4 chương. Chương 1 : Tổ chức lao động và phục vụ trong bộ phận bar. Chương 2 : Trang thiết bị dụng cụ và vệ sinh trong bộ phận bar. Chương 3 : Các nguyên liệu hàng hóa trong bar. Chương 4 : Kỹ thuật pha chế đồ uống. |
Từ khóa tự do
| Bar |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Hải |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(5): 2680-0001-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41096 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83590 |
---|
005 | 201905211528 |
---|
008 | 160829s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13500 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190521152820|bchinm|c20160829095700|dhungnth|y20160829095700|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910.3|bGI-108T|214 |
---|
100 | 1#|aLê, Thị Nga |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết kỹ thuật phục vụ bar :|bDùng trong các trường THCN /|cLê Thị Nga, Nguyễn, Thị Thanh Hải |
---|
260 | ##|aH. :|bNxb. Hà Nội ,|c2006 |
---|
300 | ##|a97tr. ;|c24cm. |
---|
500 | ##|aĐTNĐ : Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
520 | ##|aNội dung sách gồm 4 chương. Chương 1 : Tổ chức lao động và phục vụ trong bộ phận bar. Chương 2 : Trang thiết bị dụng cụ và vệ sinh trong bộ phận bar. Chương 3 : Các nguyên liệu hàng hóa trong bar. Chương 4 : Kỹ thuật pha chế đồ uống. |
---|
653 | ##|aBar |
---|
653 | ##|aKỹ thuật |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Thanh Hải |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(5): 2680-0001-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2680-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
2680-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
2680-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
2680-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
2680-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|