DDC
| 302.2 |
Nhan đề
| Giáo trình lễ tân trong giao tiếp đối ngoại: dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp/ Phạm Thị Thu Cúc. |
Thông tin xuất bản
| Nxb Hà Nội ,2006 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(14): 2673-0001-14 |
|
000
| 00365nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 41088 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83582 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9500 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829095600|bhungnth|y20160829095600|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a302.2|bGI-108T |
---|
245 | 10|aGiáo trình lễ tân trong giao tiếp đối ngoại: dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp/ Phạm Thị Thu Cúc. |
---|
260 | ##|bNxb Hà Nội ,|c2006 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(14): 2673-0001-14 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2673-0014
|
CS2_Kho giáo trình
|
302.2 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
2
|
2673-0013
|
CS2_Kho giáo trình
|
302.2 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
3
|
2673-0012
|
CS2_Kho giáo trình
|
302.2 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
4
|
2673-0011
|
CS2_Kho giáo trình
|
302.2 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
5
|
2673-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
302.2 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
6
|
2673-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
302.2 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
7
|
2673-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
302.2 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
8
|
2673-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
302.2 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
2673-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
302.2 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
2673-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
302.2 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào