DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Thu Hà |
Nhan đề
| Giáo trình tâm lý học kinh doanh du lịch : Dùng trong các trường THCN Hà Nội / Trần Thị Thu Hà |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2007 |
Mô tả vật lý
| 109tr. ;24cm. |
Phụ chú
| ĐTNĐ : Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Nội dung giáo trình được chia thành 5 chương. Chương 1 : Một số vấn đề cơ bản của tâm lý học. Chương 2 : Các hiện tượng tâm lý xã hội trong du lịch. Chương 3 : Tâm lý khách du lịch. Chương 4 : Giao tiếp trong du lịch. Chương 5 : Những phẩm chất cần có của nhân viên du lịch. |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lý-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Khách du lịch |
Từ khóa tự do
| Nhân viên du lịch |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(10): 2661-0001-10 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41075 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83569 |
---|
005 | 201905161506 |
---|
008 | 160829s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14500 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190516150603|bthaohtt|c20190516145701|dthaohtt|y20160829095600|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910|bGI-108T|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Thị Thu Hà |
---|
245 | 10|aGiáo trình tâm lý học kinh doanh du lịch :|bDùng trong các trường THCN Hà Nội /|cTrần Thị Thu Hà |
---|
260 | ##|aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | ##|a109tr. ;|c24cm. |
---|
500 | ##|aĐTNĐ : Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
520 | ##|aNội dung giáo trình được chia thành 5 chương. Chương 1 : Một số vấn đề cơ bản của tâm lý học. Chương 2 : Các hiện tượng tâm lý xã hội trong du lịch. Chương 3 : Tâm lý khách du lịch. Chương 4 : Giao tiếp trong du lịch. Chương 5 : Những phẩm chất cần có của nhân viên du lịch. |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTâm lý|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aGiáo trình|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aKhách du lịch |
---|
653 | ##|aNhân viên du lịch |
---|
653 | ##|aKinh doanh |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(10): 2661-0001-10 |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2661-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
2661-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
2661-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
2661-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
2661-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
2661-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
2661-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
2661-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
2661-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
2661-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào