|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41066 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83560 |
---|
005 | 201908210915 |
---|
008 | 160829s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190821091517|bchinm|c20160829095600|dhungnth|y20160829095600|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.973 2|bTH116C|214 |
---|
245 | 10|aThắng cảnh Hương Sơn (Hương Sơn bầu trời cảnh bụt) /|cTrần Huyền Thương biên soạn |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động Xã hội,|c2007 |
---|
300 | ##|a96tr. :|bảnh màu ;|c19cm. |
---|
650 | #7|aChùa|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHà Tây|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aPhong cảnh |
---|
653 | ##|aChùa Hương |
---|
653 | ##|aHương Sơn |
---|
700 | 1#|aTrần, Huyền Thương|ebiên soạn |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(5): 2653-0001-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2653-0005
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.973 2 TH116C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
2653-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.973 2 TH116C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
2653-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.973 2 TH116C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
2653-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.973 2 TH116C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
2653-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.973 2 TH116C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào