DDC
| 910.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Ra |
Nhan đề
| Quản lý và nghiệp vụ nhà hàng - bar / Nguyễn Xuân Ra |
Thông tin xuất bản
| H. :Phụ nữ,2006 |
Mô tả vật lý
| 187tr. ;19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Bar |
Từ khóa tự do
| Nhà hàng |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(7): 2648-0001-5, 2904-0001-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41060 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83554 |
---|
005 | 201905171008 |
---|
008 | 160829s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190517101044|bchinm|c20190517100853|dchinm|y20160829095600|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910.3|bQU105L|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Xuân Ra|uGV trường CĐ Nghiệp vụ du lịch Hà Nội |
---|
245 | 10|aQuản lý và nghiệp vụ nhà hàng - bar /|cNguyễn Xuân Ra |
---|
260 | ##|aH. :|bPhụ nữ,|c2006 |
---|
300 | ##|a187tr. ;|c19cm. |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aBar |
---|
653 | ##|aNhà hàng |
---|
653 | ##|aQuản lý |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(7): 2648-0001-5, 2904-0001-2 |
---|
890 | |a7|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2648-0005
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.3 QU105L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
2648-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.3 QU105L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
2648-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.3 QU105L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
2648-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.3 QU105L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
2904-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.3 QU105L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
2904-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.3 QU105L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
2648-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.3 QU105L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào