DDC
| 005.7 |
Nhan đề
| Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA (Cisco Certified Network Associate): Semester 2 (Học kì 2)/ Khương Anh ch.b; Nguyễn Hồng Sơn hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Lao động Xã hội ,2005 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(4): 2635-0001-4 |
|
000
| 00406nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 41046 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83540 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c68000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829095600|bhungnth|y20160829095600|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a005.7|bGI-108T |
---|
245 | 10|aGiáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA (Cisco Certified Network Associate): Semester 2 (Học kì 2)/ Khương Anh ch.b; Nguyễn Hồng Sơn hiệu đính. |
---|
260 | ##|bLao động Xã hội ,|c2005 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(4): 2635-0001-4 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2635-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
005.7 GI-108T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
2635-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
005.7 GI-108T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
2635-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
005.7 GI-108T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
2635-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
005.7 GI-108T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào