• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 910.3 GI-108T
    Nhan đề: Giáo trình lý thuyết kỹ thuật phục vụ Bar : Dùng trong các trường THCN / Lê Thị Nga, Nguyễn Thị Thanh Hải.

DDC 910.3
Nhan đề Giáo trình lý thuyết kỹ thuật phục vụ Bar : Dùng trong các trường THCN / Lê Thị Nga, Nguyễn Thị Thanh Hải.
Thông tin xuất bản Nxb. H ,2006
Địa chỉ 200CS2_Kho giáo trình(15): 2631-0001-15
000 00353nam a2200121 a 4500
00141042
0025
003
00483536
005201608290944
008160829s2006 vm| vie
0091 0
020##|c13500
024 |aRG_15 #1 eb1
039|a20160829095600|bhungnth|y20160829095600|zhungnth
041##|avie
08214|a910.3|bGI-108T
24510|aGiáo trình lý thuyết kỹ thuật phục vụ Bar : Dùng trong các trường THCN / Lê Thị Nga, Nguyễn Thị Thanh Hải.
260##|bNxb. H ,|c2006
852|a200|bCS2_Kho giáo trình|j(15): 2631-0001-15
890|a15|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 2631-0015 CS2_Kho giáo trình 910.3 GI-108T Sách giáo trình 15
2 2631-0014 CS2_Kho giáo trình 910.3 GI-108T Sách giáo trình 14
3 2631-0013 CS2_Kho giáo trình 910.3 GI-108T Sách giáo trình 13
4 2631-0012 CS2_Kho giáo trình 910.3 GI-108T Sách giáo trình 12
5 2631-0011 CS2_Kho giáo trình 910.3 GI-108T Sách giáo trình 11
6 2631-0010 CS2_Kho giáo trình 910.3 GI-108T Sách giáo trình 10
7 2631-0009 CS2_Kho giáo trình 910.3 GI-108T Sách giáo trình 9
8 2631-0008 CS2_Kho giáo trình 910.3 GI-108T Sách giáo trình 8
9 2631-0007 CS2_Kho giáo trình 910.3 GI-108T Sách giáo trình 7
10 2631-0006 CS2_Kho giáo trình 910.3 GI-108T Sách giáo trình 6