DDC
| 327.2 |
Nhan đề
| Giáo trình lễ tân trong giao tiếp đối ngoại : Dùng trong các trường THCN / Phạm Thị Thu Cúc. |
Thông tin xuất bản
| Nxb. H ,2006 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(4): 2630-0001-4 |
|
000
| 00333nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 41041 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83535 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9500 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829095600|bhungnth|y20160829095600|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a327.2|bGI-108T |
---|
245 | 10|aGiáo trình lễ tân trong giao tiếp đối ngoại : Dùng trong các trường THCN / Phạm Thị Thu Cúc. |
---|
260 | ##|bNxb. H ,|c2006 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(4): 2630-0001-4 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2630-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
327.2 GI-108T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
2630-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
327.2 GI-108T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
2630-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
327.2 GI-108T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
2630-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
327.2 GI-108T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào