- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 342.023 597 H305P
Nhan đề: Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam năm 1992: Bản hiến pháp này đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001- QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khóa X, kỳ họp thứ 10 về việc sửa đổi, bổ su
DDC
| 342.023 597 |
Nhan đề
| Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam năm 1992: Bản hiến pháp này đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001- QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khóa X, kỳ họp thứ 10 về việc sửa đổi, bổ su |
Thông tin xuất bản
| Chính trị Quốc gia ,2003 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 263-0001-2 |
|
000
| 00551nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 41040 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83534 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7500 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829095600|bhungnth|y20160829095600|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a342.023 597|bH305P |
---|
245 | 10|aHiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam năm 1992: Bản hiến pháp này đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001- QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khóa X, kỳ họp thứ 10 về việc sửa đổi, bổ su |
---|
260 | ##|bChính trị Quốc gia ,|c2003 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 263-0001-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
263-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
342.023 597 H305P
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
263-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
342.023 597 H305P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|