DDC
| 915.973 4 |
Nhan đề
| Welcom to Hai Duong. : Photo / Tang Ba Hanh, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :VNA,2003 |
Mô tả vật lý
| 43tr. :Photo ;19cm. |
Tùng thư
| Vietnam country - people |
Thuật ngữ chủ đề
| Tourism-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Hai Duong-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Photo-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Tang, Ba Hanh |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(5): 2627-0001-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41037 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83531 |
---|
005 | 201908210854 |
---|
008 | 160829s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c30000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190821085415|bchinm|c20190821085354|dchinm|y20160829095500|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.973 4|bW201C|214 |
---|
245 | 10|aWelcom to Hai Duong. :|bPhoto /|cTang Ba Hanh, ...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bVNA,|c2003 |
---|
300 | ##|a43tr. :|bPhoto ;|c19cm. |
---|
490 | |aVietnam country - people |
---|
650 | #7|aTourism|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHai Duong|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aPhoto|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aTang, Ba Hanh |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(5): 2627-0001-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2627-0005
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.973 4 W201C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
2627-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.973 4 W201C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
2627-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.973 4 W201C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
2627-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.973 4 W201C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
2627-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.973 4 W201C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào