- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 915.974 9 Đ462S
Nhan đề: Đời sống trong Tử Cấm Thành /
DDC
| 915.974 9 |
Tác giả CN
| Tôn, Thất Bình |
Nhan đề
| Đời sống trong Tử Cấm Thành / Tôn Thất Bình |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Trẻ,2006 |
Mô tả vật lý
| 148tr. ;18cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một cách tổng quát về đời sống vật chất và tinh thần của những con người trong Tử Cấm Thành. Ngoài vua là nhân vật trung tâm, còn vây quanh là vương phi, cung nữ, thị tỳ, thái giám, nữ quan ....Mỗi mẫu người có phong cách sống , tư tưởng riêng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tử Cấm Thành-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Trung Quốc-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(1): 2624-0001 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(4): 2624-0002-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41034 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83528 |
---|
005 | 202211100815 |
---|
008 | 160829s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20221110081537|bchinm|c20190523152225|dchinm|y20160829095500|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.974 9|bĐ462S|214 |
---|
100 | 1#|aTôn, Thất Bình |
---|
245 | 10|aĐời sống trong Tử Cấm Thành /|cTôn Thất Bình |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2006 |
---|
300 | ##|a148tr. ;|c18cm. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu một cách tổng quát về đời sống vật chất và tinh thần của những con người trong Tử Cấm Thành. Ngoài vua là nhân vật trung tâm, còn vây quanh là vương phi, cung nữ, thị tỳ, thái giám, nữ quan ....Mỗi mẫu người có phong cách sống , tư tưởng riêng. |
---|
650 | #7|aTử Cấm Thành|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn hóa|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTrung Quốc|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(1): 2624-0001 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(4): 2624-0002-5 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2624-0005
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.974 9 Đ462S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
2624-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.974 9 Đ462S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
2624-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.974 9 Đ462S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
2624-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.974 9 Đ462S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
2624-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.974 9 Đ462S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|