DDC
| 495.923 21 |
Nhan đề
| Từ điển đàm thoại Việt Anh/ Phạm Xuân Thảo biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Thanh niên ,2003 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 261-0001-2 |
|
000
| 00296nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 41019 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83513 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c60000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829095500|bhungnth|y20160829095500|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a495.923 21|bT550Đ |
---|
245 | 10|aTừ điển đàm thoại Việt Anh/ Phạm Xuân Thảo biên soạn. |
---|
260 | ##|bThanh niên ,|c2003 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 261-0001-2 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
261-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
495.923 21 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
261-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
495.923 21 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào