DDC
| 530.76 |
Tác giả CN
| Bùi, Gia Thịnh |
Nhan đề
| Giáo trình đánh giá kết quả học tập vật lí của học sinh trung học cơ sở / : Sách dành cho các trường Cao đẳng sư phạm / Bùi Gia Thịnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 71tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Giáo trình trình bày: Hình thức, nội dung, phương pháp đánh giá kết quả học tập môn vật lí của học sinh trung học cơ sở; Đánh giá kết quả học tập vật lí của học sinh trung học cơ sở bằng trắc nghiệm; Một số đề kiểm tra đánh giá kết quả học tập vật lí của học sinh trung học cơ sở |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.014060-109 |
|
000
| 01876nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 410 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 410 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.76|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aBùi, Gia Thịnh |
---|
245 | 10|aGiáo trình đánh giá kết quả học tập vật lí của học sinh trung học cơ sở / :|bSách dành cho các trường Cao đẳng sư phạm /|cBùi Gia Thịnh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a71tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.71 |
---|
520 | ##|aGiáo trình trình bày: Hình thức, nội dung, phương pháp đánh giá kết quả học tập môn vật lí của học sinh trung học cơ sở; Đánh giá kết quả học tập vật lí của học sinh trung học cơ sở bằng trắc nghiệm; Một số đề kiểm tra đánh giá kết quả học tập vật lí của học sinh trung học cơ sở |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.014060-109 |
---|
890 | |a50|b101|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:50 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.014109
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.76 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.014108
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.76 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.014107
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.76 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.014106
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.76 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.014105
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.76 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.014104
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.76 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.014103
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.76 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.014102
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.76 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.014101
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.76 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.014100
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.76 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào