- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 516 B103T
Nhan đề: Bài tập Afin & hình học Ơ clit /
DDC
| 516 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Bình |
Nhan đề
| Bài tập Afin & hình học Ơ clit / Nguyễn Duy Bình, Phạm Ngọc Bội, Trương Đức Hinh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 107tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Tóm tắt lý thuyết, bài tập và lời giải, hướng dẫn trả lời. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hình học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Đức Hinh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Bội |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.001419, GT.001421-2, GT.001424-34 |
|
000
| 01122nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 41 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41 |
---|
005 | 201606010936 |
---|
008 | 130723s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20160601093600|bnhatnh|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a516|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Duy Bình |
---|
245 | 10|aBài tập Afin & hình học Ơ clit /|cNguyễn Duy Bình, Phạm Ngọc Bội, Trương Đức Hinh |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a107tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aTóm tắt lý thuyết, bài tập và lời giải, hướng dẫn trả lời. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHình học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aTrương, Đức Hinh |
---|
700 | 1#|aPhạm, Ngọc Bội |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.001419, GT.001421-2, GT.001424-34 |
---|
890 | |a14|b20|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:16 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.001434
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 B103T
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
2
|
GT.001433
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 B103T
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
3
|
GT.001432
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 B103T
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
4
|
GT.001431
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 B103T
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
GT.001430
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 B103T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
6
|
GT.001429
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 B103T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
7
|
GT.001428
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 B103T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
GT.001427
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 B103T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
9
|
GT.001426
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 B103T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
GT.001425
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 B103T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|