DDC
| 398.9 |
Nhan đề
| Thành ngữ đồng nghĩa Tiếng Việt / Nguyễn Lực. |
Thông tin xuất bản
| Thanh niên ,2006 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 2590-0001 |
|
000
| 00283nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 40997 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83491 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c53000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829095500|bhungnth|y20160829095500|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a398.9|bTH107N |
---|
245 | 10|aThành ngữ đồng nghĩa Tiếng Việt / Nguyễn Lực. |
---|
260 | ##|bThanh niên ,|c2006 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 2590-0001 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2590-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
398.9 TH107N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào