- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910.3 M109K
Nhan đề: Marketing du lịch: Sách hướng dẫn du lịch Việt Nam /

DDC
| 910.3 |
Tác giả CN
| Trần, Ngọc Nam |
Nhan đề
| Marketing du lịch: Sách hướng dẫn du lịch Việt Nam / Trần Ngọc Nam,Trần Huy Khang |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 179tr. ;24cm. |
Tùng thư
| Sách hướng dẫn du lịch Việt Nam |
Tóm tắt
| Tổng quan về Marketing và Marketing du lịch; Sản phẩm, dịch vụ du lịch; Giá cả; Hệ thống phân phối; Chiêu thị... |
Thuật ngữ chủ đề
| Marketing-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Huy Khang |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(5): 2583-0001-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40989 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83483 |
---|
005 | 201809191456 |
---|
008 | 160829s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28.000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20180919145639|blienvtk|c20180919093016|dlienvtk|y20160829095500|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910.3|bM109K|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Ngọc Nam |
---|
245 | 10|aMarketing du lịch: Sách hướng dẫn du lịch Việt Nam /|cTrần Ngọc Nam,Trần Huy Khang |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | ##|a179tr. ;|c24cm. |
---|
490 | ##|aSách hướng dẫn du lịch Việt Nam |
---|
520 | ##|aTổng quan về Marketing và Marketing du lịch; Sản phẩm, dịch vụ du lịch; Giá cả; Hệ thống phân phối; Chiêu thị... |
---|
650 | #7|aMarketing|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aTrần, Huy Khang |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(5): 2583-0001-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2018/sachcu/marketingdulichthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|c1|b15|d7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2583-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 M109K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
2583-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 M109K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
2583-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 M109K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
2583-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 M109K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
2583-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 M109K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|