DDC
| 495.923 21 |
Nhan đề
| Hội thoại Việt-Nga/Nguyễn Kiều Liên,Đõ Tân Hải. |
Thông tin xuất bản
| Văn hoá-Thông tin ,2005 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 2571-0001, 2571-0003-4 |
|
000
| 00297nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 40976 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 83470 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829095400|bhungnth|y20160829095400|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a495.923 21|bH452T |
---|
245 | 10|aHội thoại Việt-Nga/Nguyễn Kiều Liên,Đõ Tân Hải. |
---|
260 | ##|bVăn hoá-Thông tin ,|c2005 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 2571-0001, 2571-0003-4 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2571-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
495.923 21 H452T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
2571-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
495.923 21 H452T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
2571-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
495.923 21 H452T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào