• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 741.07 M300T
    Nhan đề: Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật ở tiểu học :

DDC 741.07
Tác giả CN Nguyễn, Lăng Bình
Nhan đề Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật ở tiểu học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học (từ trình độ THSP lên CĐSP) / Nguyễn Lăng Bình
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2006
Mô tả vật lý 132 tr. ; 29 cm.
Tóm tắt Cấu trúc nội dung gồm 4 tiểu môdun : Vẽ theo mẫu và phương pháp dạy - học. Vẽ trang trí và phương pháp dạy - học. Vẽ tranh, tập nặn tạo dáng và phương pháp dạy - học. Thường thức mĩ thuật, xem tranh thiếu nhi và phương pháp hướng dẫn xem tranh thiếu nhi
Thuật ngữ chủ đề Mỹ thuật-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề BTKTVQGVN
Địa chỉ 200CS2_Kho giáo trình(26): 2541-, 2541-0001-25
000 00000nam#a2200000ui#4500
00140943
0025
003
00483437
005201903250846
008160829s2006 vm| vie
0091 0
024 |aRG_15 #1 eb1
039|a20190325084613|bchinm|c20160829095400|dhungnth|y20160829095400|zhungnth
0410#|avie
044##|avm
08214|a741.07 |bM300T|214
1001#|aNguyễn, Lăng Bình|cThS.
24510|aMĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật ở tiểu học : |bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học (từ trình độ THSP lên CĐSP) / |cNguyễn Lăng Bình
260##|aH. : |bGiáo dục, |c2006
300##|a132 tr. ; |c29 cm.
520##|aCấu trúc nội dung gồm 4 tiểu môdun : Vẽ theo mẫu và phương pháp dạy - học. Vẽ trang trí và phương pháp dạy - học. Vẽ tranh, tập nặn tạo dáng và phương pháp dạy - học. Thường thức mĩ thuật, xem tranh thiếu nhi và phương pháp hướng dẫn xem tranh thiếu nhi
650#7|aMỹ thuật|2BTKTVQGVN
650#7|2BTKTVQGVN
650#7|2BTKTVQGVN
852|a200|bCS2_Kho giáo trình|j(26): 2541-, 2541-0001-25
890|a26|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 2541-0025 CS2_Kho giáo trình 741.07 M300T Sách giáo trình 26
2 2541-0024 CS2_Kho giáo trình 741.07 M300T Sách giáo trình 25
3 2541-0023 CS2_Kho giáo trình 741.07 M300T Sách giáo trình 24
4 2541-0022 CS2_Kho giáo trình 741.07 M300T Sách giáo trình 23
5 2541-0021 CS2_Kho giáo trình 741.07 M300T Sách giáo trình 22
6 2541-0020 CS2_Kho giáo trình 741.07 M300T Sách giáo trình 21
7 2541-0019 CS2_Kho giáo trình 741.07 M300T Sách giáo trình 20
8 2541-0018 CS2_Kho giáo trình 741.07 M300T Sách giáo trình 19
9 2541-0017 CS2_Kho giáo trình 741.07 M300T Sách giáo trình 18
10 2541-0016 CS2_Kho giáo trình 741.07 M300T Sách giáo trình 17