DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Nga |
Nhan đề
| Giáo trình tổ chức kinh doanh nhà hàng : Dùng trong các trường THCN / Lê Thị Nga |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2006 |
Mô tả vật lý
| 123tr. ;24cm. |
Phụ chú
| ĐTNĐ : Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Nội dung sách đề cập hoạt động kinh doanh ăn uống trong nhà hàng khách sạn có kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà hàng-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(25): 2538-0001-4, 2538-0006-26 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40939 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83433 |
---|
005 | 201905170941 |
---|
008 | 160829s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190517094130|bchinm|c20190517094025|dchinm|y20160829095400|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910|bGI-108T|214 |
---|
100 | 1#|aLê, Thị Nga |
---|
245 | 10|aGiáo trình tổ chức kinh doanh nhà hàng :|bDùng trong các trường THCN /|cLê Thị Nga |
---|
260 | ##|aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2006 |
---|
300 | ##|a123tr. ;|c24cm. |
---|
500 | ##|aĐTNĐ : Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
520 | ##|aNội dung sách đề cập hoạt động kinh doanh ăn uống trong nhà hàng khách sạn có kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. |
---|
650 | #7|aNhà hàng|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aKinh doanh|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aGiáo trình|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(25): 2538-0001-4, 2538-0006-26 |
---|
890 | |a25|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2538-0026
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
2
|
2538-0025
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
3
|
2538-0024
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
4
|
2538-0023
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
5
|
2538-0022
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
6
|
2538-0021
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
7
|
2538-0020
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
8
|
2538-0019
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
9
|
2538-0018
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
10
|
2538-0016
|
CS2_Kho giáo trình
|
910 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào