DDC
| 428 |
Nhan đề
| Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành thư ký văn phòng: Dùng trong các trường THCN/ Đào Thị Hương. |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Hà Nội ,2006 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(26): 2537-, 2537-0001-25 |
|
000
| 00344nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 40938 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 83432 |
---|
005 | 201608290944 |
---|
008 | 160829s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c55500 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829095300|bhungnth|y20160829095300|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a428|bGI-108T |
---|
245 | 10|aGiáo trình Tiếng Anh chuyên ngành thư ký văn phòng: Dùng trong các trường THCN/ Đào Thị Hương. |
---|
260 | ##|bNxb. Hà Nội ,|c2006 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(26): 2537-, 2537-0001-25 |
---|
890 | |a26|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2537-0025
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
2
|
2537-0024
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
3
|
2537-0023
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
4
|
2537-0022
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
5
|
2537-0021
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
6
|
2537-0020
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
7
|
2537-0019
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
8
|
2537-0018
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
9
|
2537-0017
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
10
|
2537-0016
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào