• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 414 GI-108T
    Nhan đề: Giáo trình ngữ âm Tiếng Anh thực hành: Dùng trong các trường THCN/ Lưu Thị Duyên.

DDC 414
Nhan đề Giáo trình ngữ âm Tiếng Anh thực hành: Dùng trong các trường THCN/ Lưu Thị Duyên.
Thông tin xuất bản Nxb. Hà Nội ,2006
Địa chỉ 200CS2_Kho giáo trình(20): 2535-0001-20
000 00328nam a2200121 a 4500
00140936
0025
003
00483430
005201608290944
008160829s2006 vm| vie
0091 0
020##|c12500
024 |aRG_15 #1 eb1
039|a20160829095300|bhungnth|y20160829095300|zhungnth
041##|avie
08214|a414|bGI-108T
24510|aGiáo trình ngữ âm Tiếng Anh thực hành: Dùng trong các trường THCN/ Lưu Thị Duyên.
260##|bNxb. Hà Nội ,|c2006
852|a200|bCS2_Kho giáo trình|j(20): 2535-0001-20
890|a20|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 2535-0020 CS2_Kho giáo trình 414 GI-108T Sách giáo trình 20
2 2535-0019 CS2_Kho giáo trình 414 GI-108T Sách giáo trình 19
3 2535-0018 CS2_Kho giáo trình 414 GI-108T Sách giáo trình 18
4 2535-0017 CS2_Kho giáo trình 414 GI-108T Sách giáo trình 17
5 2535-0016 CS2_Kho giáo trình 414 GI-108T Sách giáo trình 16
6 2535-0015 CS2_Kho giáo trình 414 GI-108T Sách giáo trình 15
7 2535-0014 CS2_Kho giáo trình 414 GI-108T Sách giáo trình 14
8 2535-0013 CS2_Kho giáo trình 414 GI-108T Sách giáo trình 13
9 2535-0012 CS2_Kho giáo trình 414 GI-108T Sách giáo trình 12
10 2535-0011 CS2_Kho giáo trình 414 GI-108T Sách giáo trình 11